kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Cẩm Khê - Tháng 4/2013

(Từ ngày 01/04/2013 đến ngày 07/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.319,3 Bệnh khô vằn 3,023 14,3 128,539 128,539 17 17
    Bệnh đạo ôn lá 0,14 1,8 8 8
    Chuột 1,08 4,8 256,039 256,039
    Rầy các loại 72,8 368 39 2 9 14 11 3
    Rầy các loại (trứng) 9,6 64
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,067 8 24 2 5 7 10
    Sâu đục thân 0,613 2,4 18 2 5 6 5
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,13 2,1                
    Nhện đỏ 0,267 4                
    Rầy xanh 0,31 3                
Ngô 536 Bệnh khô vằn 0,22 3,3                
    Bệnh đốm lá nhỏ 1,85 9,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,4 3 1,8 1,8                
    Nhện lông nhung 1,917 10                
Loading...