Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Thanh Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 05/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 1,032 14,6 237,693 237,693                
    Bệnh sinh lý 1,04 12 175,765 175,765 65,707 65,707                
    Chuột 0,478 6,7 237,693 237,693                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,64 4 8 8 C1
    Bọ xít muỗi 1,68 14 546,899 373 173,899 21 21 C1
    Rầy xanh 0,88 8 373 373 11 11 C1
Đậu tương 112 Sâu cuốn lá 1,92 21 11,2 11,2 T4,5
Loading...