Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Lâm Thao - Tháng 4/2014

(Từ ngày 31/03/2014 đến ngày 06/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 245 Bệnh đạo ôn lá 0,183 2,6 35 35 C1
    Bọ xít đen 2,1 16 21,189 21,189
    Chuột 0,857 13,2 18,209 3,311 14,899
    Rầy các loại 70,967 858 3,311 3,311 60 18 35 7 T1,2
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân 0,737 5,7 3,311 3,311 30 16 3 7 4
Lúa muộn 3.136,5 Bọ trĩ 1,2 24                
    Bọ xít đen 0,425 12 38,762 38,762                
    Chuột 0,205 8,2 63,311 63,311                
    Rầy các loại 3,2 56                
    Rầy các loại (trứng) 1,467 16                
    Ruồi đục nõn 0,276 4,5                
    Sâu cuốn lá nhỏ                
    Sâu đục thân 0,253 2,7                
Loading...