Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Việt Trì - Tháng 4/2010

(Từ ngày 05/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 562 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 0,6 18 16,057 16,057 16,057 16,057 C1.3
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 1,52 29 32,114 32,114
    Chuột 0,67 18 56,2 40,143 16,057 32,114 32,114
    Rầy các loại 47,76 500 T2.3
Lúa muộn 1.045 Bệnh khô vằn 1,9 30 180,263 130,625 49,638 99,275 99,275 C1
    Chuột 0,612 10 104,5 54,863 49,638 80,988 80,988
    Rầy các loại 14,3 200 T1.2.3
Đậu tương 90 Bệnh lở cổ rễ 1,46 40 18 9 9 18 18
    Sâu cuốn lá 12,5 135 90 27 27 36 45 45 T3.4.5
Loading...