Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Lâm Thao - Tháng 4/2010

(Từ ngày 05/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 277 Bệnh khô vằn 3,563 22,5 61,253 58,326 2,926 39 35 4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,523 11,6 13,85 12,387 1,463
    Chuột 3,717 25 86,026 55,4 30,626 55,4 55,4
    Rầy các loại 6,6 90 TT
    Sâu đục thân 0,453 3,2
Lúa muộn 3.005 Bệnh khô vằn 1,727 12,5 166,393 166,393                
    Bệnh đạo ôn lá 0,287 3                
    Chuột 2,203 14,6 466,893 300,5 166,393 166,393 166,393                
    Rầy các loại 4 48                
    Sâu đục thân 0,363 3                
Đậu tương 82 Sâu cuốn lá 22,517 60 65,6 41 16,4 8,2 24,6 24,6                
Loading...