Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Thanh Ba - Tháng 4/2013

(Từ ngày 01/04/2013 đến ngày 07/04/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 2,3 8 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,95 4 C1
    Chuột 0,5 2
    Rầy các loại 27,65 160
    Ruồi đục nõn 1,6 6
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Lúa sớm 145,4 Bệnh đạo ôn lá 0,8 3 C1
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 17,2 64
    Ruồi đục nõn
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh khô vằn 1,467 6 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1 4 C1
    Bọ trĩ 1,933 8 60,174 60,174 N+TT
    Chuột 0,433 2
    Rầy các loại 21,433 140
    Ruồi đục nõn 2,6 10 64,634 64,634
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bệnh đốm nâu                
    Bệnh phồng lá 3,467 8                
    Bọ cánh tơ 2 4                
    Bọ xít muỗi 1,867 4                
    Rầy xanh 3,067 8 264,248 264,248                
Loading...