Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Yên Lập - Tháng 4/2019

(Từ ngày 01/04/2019 đến ngày 07/04/2019)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.050 Bệnh khô vằn 4,78 23 152,466 116,507 35,959 35,959 35,959 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 1,26 6,8 35,959 35,959 35,959 35,959 C1
    Bệnh sinh lý
    Bệnh thối thân
    Chuột 0,067 1
    Rầy các loại 79,833 620 117 12 20 40 35 10 T3,4
    Rầy các loại (trứng) 1,6 16
Lúa muộn 1.877 Bệnh khô vằn 3,702 22,5 135,337 38,668 96,67 96,67 96,67 C3,5
    Bệnh đạo ôn lá 0,617 3,5 C1
    Bệnh sinh lý 0,62 8,6
    Chuột 0,123 1,5
    Rầy các loại 46,733 400 104 12 15 30 38 9 T3,4
Chè 1.519 Bệnh phồng lá 1,017 8                
    Bọ cánh tơ 1,133 4                
    Bọ xít muỗi 1,667 4                
    Rầy xanh 1,333 4                
Loading...