Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phú Thọ - Tháng 4/2020
(Từ ngày 30/03/2020 đến ngày 05/04/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,5 |
Bệnh khô vằn |
1,9 |
12,1 |
31,506 |
31,506 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
1,433 |
7,5 |
72,6 |
72,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,51 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh khô vằn |
0,535 |
6,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,05 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|