Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Phù Ninh - Tháng 4/2017

(Từ ngày 03/04/2017 đến ngày 09/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.450 Bệnh bạc lá
    Bệnh khô vằn 1,177 15,7 33,206 33,206 28 16 10 2 C1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,147 3,8 5 5 C1
    Chuột 0,193 4,1 32,099 32,099 N, TT
    Rầy các loại
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,233 7 12 1 4 6 1 T3, 4
    Sâu đục thân 0,043 1,3 13 6 7 T2, 3
Lúa muộn 1.019,6 Bệnh bạc lá                
    Bệnh khô vằn 0,277 4,6 30 13 17 C1, 3
    Bệnh đạo ôn lá 0,153 2,8 8 8 C1
    Chuột 0,463 5,1 26,228 26,228 N, TT
    Rầy các loại 13,533 210 51 9 15 22 5 T2, 3
    Rầy các loại (trứng) 2,917 87,5
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,233 7 16 5 9 2 T3, 4
Ngô 600 Bệnh khô vằn 1,2 8,9                
    Sâu đục thân, bắp 0,093 2,8                
Loading...