Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Thanh Thủy - Tháng 4/2025
(Từ ngày 07/04/2025 đến ngày 13/04/2025)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.458 |
Bệnh khô vằn |
0,985 |
6,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,2 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh sinh lý (vàng lá) |
1,8 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
1,6 |
8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
473 |
Sâu keo mùa Thu |
0,413 |
2,4 |
15,628 |
15,628 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|