Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Thanh Ba - Tháng 4/2014

(Từ ngày 31/03/2014 đến ngày 06/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 264 Bệnh khô vằn 1,7 6 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,4 2 C1
    Chuột 1,3 7 39,05 26,4 12,65 12,65 12,65
    Rầy các loại 34,95 160 TT
    Rầy các loại (trứng) 32,4 120
Lúa sớm 410 Bệnh khô vằn 1,4 4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,5 3 C1
    Chuột 0,6 3 41 41
    Rầy các loại 22,9 90 TT
    Rầy các loại (trứng) 31 100
Lúa muộn 2.635,4 Bệnh khô vằn 0,867 4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,467 2 C1
    Bọ trĩ 1,333 6 N+TT
    Chuột 0,767 5 55,252 55,252
    Rầy các loại
    Rầy các loại (trứng) 19,667 80
    Ruồi đục nõn 1,533 6
    Sâu cuốn lá nhỏ
    Sâu đục thân
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 2,4 4                
    Nhện đỏ 1,867 4                
    Rầy xanh 3,067 8 125,752 125,752                
Loading...