Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Tam Nông - Tháng 4/2013
(Từ ngày 01/04/2013 đến ngày 07/04/2013)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
2.510 |
Chuột |
0,813 |
6,1 |
52,188 |
52,188 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
9,867 |
80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,323 |
3,7 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|