kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Hạ Hòa - Tháng 4/2017

(Từ ngày 03/04/2017 đến ngày 09/04/2017)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 1.450 Bệnh bạc lá 0,267 4 C1
    Bệnh khô vằn 3,933 16 145 145 C1
    Bệnh đạo ôn lá 2,733 20 199,269 150,936 48,333 199,269 199,269 C1,3
    Bọ xít dài 0,067 1
    Rầy các loại 36,133 240 53 5 12 15 1 1 19 TT,T2,3
Lúa muộn 2.600 Bệnh khô vằn 3 10 102,514 102,514 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,9 4 C1,3
    Rầy các loại 18,533 160 41 3 10 11 4 1 12 TT,T2,3
Chè 2.300 Bọ cánh tơ 0,967 4                
    Bọ xít muỗi 2,133 4                
    Nhện đỏ 1,1 4                
    Rầy xanh 1,867 4                
Ngô 380 Bệnh khô vằn 0,733 4                
    Bệnh đốm lá nhỏ 3 8                
    Sâu cắn lá 0,373 1                
Loading...