Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Yên Lập - Tháng 4/2020

(Từ ngày 30/03/2020 đến ngày 05/04/2020)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn trà 1 1.100 Bệnh khô vằn 6,317 22 220 110 110 110 110 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 2,8 15 177,347 110 67,347 177,347 177,347 C1,3
    Chuột 0,56 3 33,673 33,673
    Rầy các loại 2 20
Lúa muộn trà 2 1.808,4 Bệnh khô vằn 4,933 16 180,84 180,84 C1,3
    Bệnh đạo ôn lá 0,94 6 45,21 45,21 45,21 45,21 C1
    Chuột 0,117 1,5
Chè 1.250 Bọ cánh tơ 1,467 4
    Bọ xít muỗi 1,733 6 125 125
    Rầy xanh 1,667 6 125 125
Ngô 571 Bệnh đốm lá nhỏ                
    Sâu keo mùa Thu 0,35 3 12,28 12,28                
Loading...