Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 14
Thanh Ba - Tháng 4/2010

(Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 11/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 382 Bệnh khô vằn 0,619 9
    Bệnh đạo ôn lá 0,175 4
    Bọ trĩ 0,75 10
    Bọ xít dài 0,165 2
    Chuột 0,15 4 8,014 8,014
    Rầy các loại 2 50
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ T5,N
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 29 1 10 18 T4,5
Lúa muộn 2.700 Bệnh khô vằn C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,275 8 29,728 29,728 C1,3,5
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,75 10
    Bọ trĩ 1,375 12
    Bọ xít dài 0,069 0,8
    Chuột 0,188 4 30,078 30,078
    Rầy các loại 1,313 50
    Ruồi đục nõn
    Sâu cuốn lá nhỏ T4,5
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm)
    Sâu đục thân 28 11 17 T4,5
Chè 1.334,5 Bệnh thối búp                
    Bọ cánh tơ 0,8 4                
    Bọ xít muỗi                
    Rầy xanh 0,8 4                
Đậu tương 236 Bệnh lở cổ rễ                
    Bệnh rỉ sắt                
    Chuột                
    Ruồi đục thân                
    Sâu cuốn lá 3,538 36 58,605 33,085 25,52                
Loading...