Kết quả điều tra sâu bênh kỳ 14
Thanh Thủy - Tháng 4/2024
(Từ ngày 01/04/2024 đến ngày 07/04/2024)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.468 |
Bệnh khô vằn |
0,974 |
6,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,467 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,233 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7,2 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
482 |
Bệnh khô vằn |
1,033 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,273 |
2,2 |
39,515 |
39,515 |
|
|
39,515 |
39,515 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|