Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Yên Lập - Tháng 3/2013

(Từ ngày 25/03/2013 đến ngày 31/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.598,34 Bệnh khô vằn 2,106 7,9 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,225 3,75
    Bọ xít dài 0,2 5 TT
    Chuột 1,536 7,5 252,922 252,922
    Rầy các loại 8,133 64 T5
    Rầy các loại (trứng) 2,8 20
    Sâu cuốn lá nhỏ 1,733 12 22 3 1 14 4 T5,N
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,867 7 158,667 158,667                
    Bệnh phồng lá 0,9 17 79,333 79,333                
    Bọ cánh tơ 1,567 4                
    Bọ xít muỗi 3,5 8 584,044 584,044                
    Nhện đỏ 0,4 4                
    Rầy xanh 2,633 8 238 238                
Loading...