Kết qủa điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Sơn - Tháng 4/2010

(Từ ngày 29/03/2010 đến ngày 04/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 0,096 3,1                
    Bệnh sinh lý 1,86 30 307,178 241,472 65,707                
    Chuột 0,342 7,3 237,693 237,693                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,8 4 10 10 C1
    Bọ xít muỗi 1,52 8 373 373 20 20 C1
    Rầy xanh 1,12 8 347,797 347,797 15 15 C1
Đậu tương 99 Sâu cuốn lá 1,8 20 7,071 7,071                
Loading...