Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2020
(Từ ngày 23/03/2020 đến ngày 29/03/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,5 |
Bệnh khô vằn |
0,413 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,757 |
4,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,753 |
3,2 |
53,855 |
53,855 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,555 |
5,6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,48 |
6 |
16,5 |
8,25 |
8,25 |
|
8,25 |
8,25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|