Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Yên Lập - Tháng 3/2012

(Từ ngày 26/03/2012 đến ngày 01/04/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.400 Bệnh đạo ôn lá 0,164 2,63
    Bọ trĩ 1,118 9,3 254,4 254,4
    Rầy các loại 40,233 162 139 101 28 3 6 1 T1
    Rầy các loại (trứng) 11,067 40
    Ruồi đục nõn 2,668 12 91,2 91,2
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,333 4                
    Bệnh phồng lá 0,4 5 79,333 79,333                
    Bọ cánh tơ 1,567 5 79,333 79,333                
    Bọ xít muỗi 2,4 7 286,356 286,356                
    Rầy xanh 2,533 6 127,689 127,689                
Loading...