Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Thủy - Tháng 3/2023
(Từ ngày 27/03/2023 đến ngày 02/04/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.466 |
Bệnh khô vằn |
0,93 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,133 |
1,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
4,8 |
32 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
475 |
Bệnh khô vằn |
0,8 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,233 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,333 |
1,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|