Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Sơn - Tháng 3/2018
(Từ ngày 26/03/2018 đến ngày 01/04/2018)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
659,6 |
Rầy các loại |
0,438 |
10,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT |
Lúa muộn |
2.638,4 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,35 |
10 |
31,858 |
31,858 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,303 |
15,9 |
41,663 |
41,663 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
Chè |
2.500 |
Nhện đỏ |
0,4 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,067 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |