kểt quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Sơn - Tháng 3/2013

(Từ ngày 24/03/2012 đến ngày 31/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 1,338 11,1 61,239 61,239 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,775 7,5 223,906 223,906 C1
    Chuột 1,95 22,9 443,22 406,094 37,126 37,126 37,126
    Ruồi đục nõn 0,563 7,1
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,613 14 5 1 3 1
    Sâu đục thân 0,118 4,7
Chè 1.525 Bọ cánh tơ 0,6 7 95,313 95,313 9 9 C1
    Bọ xít muỗi 2,4 8 427,939 427,939 30 30 C1,3
    Nhện đỏ 0,533 8 109,126 109,126 8 8
    Rầy xanh 2,067 6 204,438 204,438 19 19 C1
Loading...