Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 4/2010

(Từ ngày 29/03/2010 đến ngày 04/04/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 62 Bệnh đạo ôn lá 0,352 5,4 12,4 12,4 20 18 2 c1
    Chuột 0,124 6,2 6,2 6,2
    Rầy các loại 5,4 84
    Sâu đục thân 0,839 12,2 24,8 18,6 6,2
Lúa muộn 944 Bệnh đạo ôn lá 0,377 3 20 20 c1
    Bọ trĩ 82,008 558
    Chuột 0,12 6 27,993 27,993
    Ruồi đục nõn 0,132 4,4
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,1 1 7 1 4 2 t3
    Sâu đục thân 0,514 6 27,993 27,993
Rau cải 30 Bọ nhảy 3,12 41 15 3 9 3 9 9                
    Sâu tơ 1,44 33 9 6 3 6 6                
    Sâu xanh 0,5 10 9 6 3 6 6                
Ngô 187 Bệnh đốm lá nhỏ 0,912 12,45                
    Sâu cắn lá 0,36 5 56,1 37,4 18,7                
Đậu tương 26,4 Ruồi đục thân 0,078 2,6                
    Sâu cuốn lá 0,872 15,8 2,64 2,64                
Loading...