Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Tam Nông - Tháng 3/2014

(Từ ngày 24/03/2014 đến ngày 30/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.661 Bọ trĩ 13,333 160 Non,TT
    Chuột 1,087 18,4 181,791 123,829 57,962 57,962 57,962
    Rầy các loại 5,6 80
    Rầy các loại (trứng) 2,933 24
    Ruồi đục nõn 0,753 12,5 84,309 84,309
    Sâu đục thân 0,103 3,1 32 6 22 4 T3
Loading...