Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Phú Thọ - Tháng 3/2022
(Từ ngày 28/03/2022 đến ngày 03/04/2022)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
914 |
Bệnh khô vằn |
0,138 |
3,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,093 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,48 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
88 |
Bệnh đốm lá nhỏ |
0,33 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,13 |
1,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|