Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Sơn - Tháng 4/2014

(Từ ngày 31/03/2014 đến ngày 06/04/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh khô vằn 0,085 3,4 c1
    Bệnh đạo ôn lá 0,563 7,5 148,456 148,456 c1
    Bệnh sinh lý
    Bệnh sinh lý (vàng lá) 0,075 3
    Chuột 0,083 3,3 tt
    Ốc bươu vàng 0,028 0,5 non,tt
    Rầy các loại 2,158 58,3 t3,tt
    Ruồi đục nõn 2,26 8,8
    Sâu đục thân 0,03 1,2
Chè 2.500 Bệnh thối búp 0,8 8 231,169 231,169                
    Bọ cánh tơ 0,7 3                
    Nhện đỏ 2,3 12 462,338 462,338 231,169 231,169                
    Rầy xanh 1,4 6 268,831 268,831                
Loading...