Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Sơn - Tháng 3/2011

(Từ ngày 28/03/2011 đến ngày 03/04/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh đạo ôn lá 0,068 1,25 C1
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 4,6 32 544,235 486,678 57,558
    Ốc bươu vàng 0,7 5 421,115 363,558 57,558 Non
    Ruồi đục nõn 1,153 16,1 57,558 57,558 C1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,133 2 1 1 C1
    Bọ xít muỗi 2,133 6 99,623 99,623 16 16 C1
    Rầy xanh 1,333 4 7 7 C1
Ngô 312 Sâu xám 1,5 20 12,549 12,549                
Loading...