Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Thanh Ba - Tháng 3/2014

(Từ ngày 24/03/2014 đến ngày 30/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 461,1 Bệnh khô vằn 1,1 4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,05 4 C1
    Bọ trĩ 2,4 10 46,11 46,11 N+TT
    Bọ xít đen 0,8 3
    Châu chấu
    Chuột 0,75 4
    Rầy các loại 40 200 T5,TT
    Ruồi đục nõn 2,9 14 22,094 22,094
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,005 0,1
    Sâu đục thân T3
Lúa sớm 63,1 Bệnh đạo ôn lá 0,7 3 C1
    Bọ xít đen 0,4 2
    Chuột 0,7 4
    Rầy các loại 29,3 100 T5,TT
Lúa muộn 2.775,8 Bệnh đạo ôn lá 0,667 3 C1
    Bọ trĩ 1,8 8 58,196 58,196 N+TT
    Bọ xít đen 0,8 3
    Chuột 0,3 2
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 2,8 12 61,782 61,782
    Sâu cuốn lá nhỏ (bướm) 0,013 0,2
Chè 1.950 Bọ cánh tơ 2,267 4                
    Bọ xít muỗi 2,533 6 125,752 125,752                
    Rầy xanh 3,2 8 157,777 157,777                
Loading...