Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 13
Tam Nông - Tháng 3/2015
(Từ ngày 23/03/2015 đến ngày 29/03/2015)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
306 |
Bệnh khô vằn |
0,87 |
4,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
0,42 |
4,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
16 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,65 |
4,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
2.250,2 |
Bệnh khô vằn |
0,4 |
5,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu đục thân |
0,3 |
3,8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|