ket qua dieu tra sau benh ky 12
Cẩm Khê - Tháng 3/2012

(Từ ngày 19/03/2012 đến ngày 25/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 4.333,2 Bệnh đạo ôn lá 0,03 0,9 3 3
    Bọ trĩ 0,34 3,8
    Ốc bươu vàng 0,033 1
    Rầy các loại 7,067 80 42 10 19 13
    Rầy các loại (trứng) 2,933 56
    Ruồi đục nõn 0,923 7,4
Chè 790 Bọ xít muỗi 0,3 3,7                
    Rầy xanh 0,623 4,4                
Ngô 477,9 Bệnh đốm lá nhỏ 0,763 5,3                
    Chuột 0,55 6,6                
    Sâu đục thân, bắp 0,33 3,3                
Nhãn vải 90 Bọ xít nâu 0,067 0,8                
Loading...