Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Ba - Tháng 3/2012

(Từ ngày 13/03/2012 đến ngày 25/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 281,6 Bệnh đạo ôn lá 1,6 8 28,16 28,16 500 492 8 C1
    Bọ xít đen 0,3 2
    Ốc bươu vàng 0,25 1 TT, trứng
    Rầy các loại 0,75 8 TT, trứng
    Rầy các loại (trứng) 17,8 88
    Ruồi đục nõn 0,53 10,6 14,667 14,667
Lúa sớm 102,4 Bệnh đạo ôn lá 2,4 8 20,48 20,48 250 244 6 C1
    Bọ xít đen 0,14 0,6
    Chuột 0,6 6 10,24 10,24
    Ốc bươu vàng 0,04 0,2 Trứng, TT
    Rầy các loại 30,1 98 41 11 21 9 T2
    Rầy các loại (trứng) 0,7 7
    Sâu đục thân 0,15 1,5 1 1 T4
Lúa muộn 2.816 Bệnh đạo ôn lá 1,2 4 750 741 9 C1
    Bọ xít đen 0,013 0,2
    Chuột 0,133 4
    Ốc bươu vàng 0,007 0,2 Trứng, TT
    Rầy các loại 0,933 14 TT, trứng
    Rầy các loại (trứng) 14,933 88
    Ruồi đục nõn 0,45 6,5
    Sâu đục thân (bướm) 0,003 0,1
Chè 1.950 Bệnh phồng lá 8,4 22 267,922 267,922                
    Bọ cánh tơ                
    Rầy xanh 1,067 4                
Loading...