Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Lâm Thao - Tháng 3/2011
(Từ ngày 21/03/2011 đến ngày 27/03/2011)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
221 |
Bệnh đạo ôn lá |
0,002 |
0,02 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
4 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.129 |
Bọ trĩ |
0,8 |
16 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,65 |
7 |
312,9 |
173,74 |
78,858 |
60,303 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,237 |
3,1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|