Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Thủy - Tháng 3/2023
(Từ ngày 20/03/2023 đến ngày 26/03/2023)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
2.466 |
Bệnh khô vằn |
0,827 |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,119 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
5,067 |
24 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
475 |
Bệnh khô vằn |
0,267 |
3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đốm lá nhỏ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu keo mùa Thu |
0,2 |
1,2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|