Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2010

(Từ ngày 22/03/2010 đến ngày 28/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa sớm 62 Bệnh đạo ôn lá 0,464 9,5 18,6 18,6 20 17 3 c1
    Bọ xít đen 0,288 14,4 6,2 6,2
    Ốc bươu vàng 0,432 14,4 12,4 12,4
    Sâu đục thân 1,222 15,2 31 12,4 12,4 6,2 10 2 2 6 t5
Lúa muộn 1.006 Bệnh đạo ôn lá 0,169 1,64 20 19 1 c1
    Bọ trĩ 59,848 255,6
    Bọ xít đen 0,288 7,2
    Chuột 0,152 4
    Ốc bươu vàng 1,296 28,8 187,444 187,444
    Ruồi đục nõn 0,618 7,8 59,664 59,664
    Sâu đục thân 0,878 6,7 70,768 70,768
Rau cải 30 Bọ nhảy 4,2 60 18 6 6 6 6 6                
    Sâu tơ 4,32 60 15 3 9 3 6 6                
    Sâu xanh 1,216 16,8 18 6 9 3 6 6                
Ngô 187 Bệnh đốm lá nhỏ 1,086 10,4                
    Sâu cắn lá 0,224 3 37,4 37,4                
    Sâu đục thân, bắp 0,24 8                
Đậu tương 26,4 Sâu cuốn lá 0,568 9                
Loading...