Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Phú Thọ - Tháng 3/2020
(Từ ngày 16/03/2020 đến ngày 22/03/2020)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn trà 1 |
949,5 |
Bệnh khô vằn |
0,1 |
1,9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,43 |
4,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chuột |
1,023 |
9,7 |
104,539 |
63,444 |
41,095 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngô |
115,5 |
Sâu keo mùa Thu |
0,67 |
8 |
6,6 |
3,3 |
|
3,3 |
3,3 |
3,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|