Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Thủy - Tháng 3/2019
(Từ ngày 18/03/2019 đến ngày 24/03/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
2.450 |
Bệnh bạc lá |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh khô vằn |
1,245 |
10,6 |
35,082 |
35,082 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bệnh đạo ôn lá |
0,738 |
10 |
129,977 |
94,894 |
35,082 |
|
82,529 |
82,529 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy các loại |
7,2 |
40 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|