Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Yên Lập - Tháng 3/2013

(Từ ngày 18/03/2013 đến ngày 24/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.522,5 Bệnh khô vằn 1,3 11,4 73,768 73,768 45 45 C1
    Bệnh đạo ôn lá 0,33 6,5 59,374 59,374 C1
    Bọ trĩ 2,328 13 147,536 147,536
    Chuột 0,588 10,8 112,271 56,136 56,136 56,136 56,136
    Rầy các loại 6,538 63 103 9 27 34 22 11 T2,3
    Rầy các loại (trứng) 0,525 14
    Ruồi đục nõn 2,063 11,4 221,303 221,303                
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,225 9
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,533 6 158,667 158,667                
    Bệnh phồng lá 1,2 15 79,333 79,333                
    Bọ cánh tơ 1,033 4                
    Bọ xít muỗi 3,667 9 600,667 600,667                
    Rầy xanh 2,233 8 238 238                
Loading...