Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Sơn - Tháng 3/2010

(Từ ngày 22/03/2010 đến ngày 28/03/2010)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.034 Bệnh khô vằn 0,438 9,2                
    Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 0,24 10 65,707 65,707                
    Chuột 0,278 9,6 65,707 65,707                
    Ruồi đục nõn 0,608 7,8 175,765 175,765                
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,64 4 7 7 C1
    Bọ xít muỗi 1,6 8 373 373 20 20 C1
    Rầy xanh 0,64 6 199,101 199,101 8 8 C1
Đậu tương 99 Sâu cuốn lá 1,14 12                
Loading...