Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Sơn - Tháng 3/2013

(Từ ngày 18/03/2013 đến ngày 24/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.150 Bệnh đạo ôn lá 1,397 12,1 437,397 241,1 196,298 196,298 196,298 C1
    Bệnh sinh lý 1 20 89,604 89,604 C1
    Chuột 0,427 12,8 196,298 196,298
    Rầy các loại 2,1 63 T1,2,3
    Ruồi đục nõn 1,703 18,4 241,1 241,1 C1
    Sâu cuốn lá nhỏ 0,117 3,5 5 3 2 T3,4
Chè 1.525 Bệnh phồng lá 8,6 35 793,412 630,608 162,804 325,608 325,608                
    Bọ cánh tơ 0,3 3                
    Bọ xít muỗi 5,1 20 651,216 325,608 325,608 162,804 162,804                
    Nhện đỏ 0,3 3                
    Rầy xanh 0,9 9 142,196 142,196                
Loading...