Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Sơn - Tháng 3/2016
(Từ ngày 14/03/2016 đến ngày 20/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.249,3 |
Ốc bươu vàng |
0,223 |
2 |
62,961 |
62,961 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Non+TT |
|
|
Ruồi đục nõn |
1,847 |
17,3 |
332,415 |
332,415 |
|
|
|
|
|
31 |
31 |
|
|
|
|
|
C1 |
Chè |
2.500 |
Rầy xanh |
1,6 |
5 |
262,69 |
262,69 |
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |