Kết Quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Sơn - Tháng 3/2011

(Từ ngày 21/03/2011 đến ngày 27/03/2011)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 3.060 Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) 2,767 20 250,695 250,695
    Ốc bươu vàng 1,7 30 353,429 238,245 57,592 57,592 57,592 57,592 Non
    Ruồi đục nõn 1,217 8,5 C1
Chè 1.865 Bọ cánh tơ 0,133 2 1 1 C1
    Bọ xít muỗi 1,333 6 145,924 145,924 12 12 C1
    Rầy xanh 1,333 6 127,453 127,453 9 9 C1
Loading...