Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Sơn - Tháng 3/2017
(Từ ngày 20/03/2017 đến ngày 26/03/2017)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa muộn |
3.322 |
Bệnh sinh lý |
0,9 |
20 |
76,359 |
76,359 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
0,127 |
2,4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Sâu đục thân |
0,083 |
2,5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Chè |
2.500 |
Bọ cánh tơ |
1,067 |
8 |
148,177 |
148,177 |
|
|
|
|
|
16 |
16 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Bọ xít muỗi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Rầy xanh |
1,4 |
6 |
187,797 |
187,797 |
|
|
|
|
|
21 |
21 |
|
|
|
|
|
C1 |