KẾT QUẢ ĐIỀU TRA SÂU BỆNH KỲ 12
Yên Lập - Tháng 3/2012

(Từ ngày 19/03/2012 đến ngày 25/03/2012)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.400 Bọ trĩ 1,087 16,6 230,4 163,2 67,2 67,2 67,2
    Bọ xít đen 0,667 6,8 TT
    Ốc bươu vàng 0,02 0,6
    Rầy các loại 2,4 27 50 15 9 7 19 TT
    Rầy các loại (trứng) 11,467 72
    Ruồi đục nõn 8,325 25,8 1.099,2 950,4 148,8 148,8 148,8
Chè 1.700 Bệnh đốm nâu 0,95 6 109,008 109,008
    Bệnh phồng lá 1,65 37 90,84 45,42 45,42 45,42 45,42 95 45 28 17 5 C1 ,2
    Bọ cánh tơ 1,275 4
    Bọ xít muỗi 1,325 6 204,389 204,389
    Rầy xanh 0,975 5 136,26 136,26
Loading...