Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Ba - Tháng 3/2014

(Từ ngày 17/03/2014 đến ngày 23/03/2014)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 461,1 Bệnh đạo ôn lá 0,95 4 C1
    Bọ trĩ 2,2 8 24,016 24,016 SN
    Bọ xít đen
    Chuột
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 4,6 16 46,11 46,11
Lúa sớm 63,1 Bệnh đạo ôn lá 1 4 C1
    Bọ trĩ SN
    Bọ xít đen
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 4,6 18 6,31 6,31
Lúa muộn 2.775,8 Bệnh đạo ôn lá 1,067 4 C1
    Bọ trĩ 1,933 6 SN
    Ốc bươu vàng 0,393 1,8 61,782 61,782 N,TT
    Ruồi đục nõn 2,133 6
Chè 1.950 Bệnh phồng lá 0,933 2                
    Bọ cánh tơ 2 4                
    Rầy xanh 2,667 6 106,47 106,47                
Loading...