Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 12
Thanh Ba - Tháng 3/2013

(Từ ngày 18/03/2013 đến ngày 24/03/2013)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa trung 498,3 Bệnh khô vằn 1 4 C1
    Bệnh đạo ôn lá 1,15 4 C1
    Bọ trĩ 2,5 10 SN
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 7,35 35 T2,TT
    Ruồi đục nõn 3,3 12 49,83 49,83
    Sâu cuốn lá nhỏ T5,TT
    Sâu đục thân
Lúa sớm 145,4 Bệnh đạo ôn lá 1,5 4 C1
    Chuột 0,4 2
    Rầy các loại 2,8 14 T2,TT
    Ruồi đục nõn 3 8
    Sâu cuốn lá nhỏ TT
Lúa muộn 2.678,1 Bệnh đạo ôn lá 1 4 C1
    Bọ trĩ 2,067 8 64,634 64,634 SN
    Chuột
    Rầy các loại
    Ruồi đục nõn 2,2 8
    Sâu cuốn lá nhỏ
Chè 1.950 Bệnh phồng lá                
    Bọ cánh tơ 2,267 4                
    Rầy xanh 1,733 4                
Loading...