Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Lâm Thao - Tháng 3/2012
(Từ ngày 12/03/2012 đến ngày 18/03/2012)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa sớm |
250 |
Bọ trĩ |
36 |
120 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,7 |
3 |
25 |
25 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
3.177 |
Bệnh sinh lý |
0,667 |
10 |
60,818 |
60,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
96,667 |
400 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,733 |
3 |
60,818 |
60,818 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|