kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Yên Lập - Tháng 3/2015

(Từ ngày 09/03/2015 đến ngày 15/03/2015)

Cây trồng Diện tích Đối tượng Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) Diện tích nhiễm (ha) Diện tích phòng trừ (ha) Tuổi sâu, cấp bệnh
Trung bình Cao Tổng số Nhẹ Trung bình Nặng Tổng số lần 1 lần 2 Tổng số 1 2 3 4 5 Nhộng Chủ yếu
Lúa muộn 2.720 Bệnh sinh lý 2,857 8,5                
    Bọ trĩ 2,863 10 161,961 161,961                
    Bọ xít đen 0,023 0,3                
    Ốc bươu vàng 0,12 1                
    Ruồi đục nõn 3,2 10,2 83,839 83,839                
Chè 1.900 Bọ xít muỗi 2,533 6 177,333 177,333                
    Rầy xanh 2,433 7 135,956 135,956                
Loading...