Kết quả Điều tra sâu bệnh kỳ 11
Thanh Sơn - Tháng 3/2019
(Từ ngày 11/03/2019 đến ngày 17/03/2019)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
825 |
Chuột |
0,077 |
2,3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ruồi đục nõn |
1,127 |
11,1 |
22,409 |
22,409 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
Lúa muộn |
2.475 |
Ruồi đục nõn |
0,953 |
17,6 |
25,361 |
25,361 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
C1,3 |
Chè |
2.500 |
Bọ xít muỗi |
0,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
9 |
9 |
|
|
|
|
|
C1 |
|
|
Rầy xanh |
1,533 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
14 |
14 |
|
|
|
|
|
C1 |