Kết quả điều tra sâu bệnh kỳ 11
Thanh Ba - Tháng 3/2016
(Từ ngày 07/03/2016 đến ngày 13/03/2016)
Cây trồng |
Diện tích |
Đối tượng |
Mật độ (con/m2) tỷ lệ (%) |
Diện tích nhiễm (ha) |
Diện tích phòng trừ (ha) |
Tuổi sâu, cấp bệnh |
Trung bình |
Cao |
Tổng số |
Nhẹ |
Trung bình |
Nặng |
Tổng số |
lần 1 |
lần 2 |
Tổng số |
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
Nhộng |
Chủ yếu |
Lúa trung |
1.000 |
Bệnh sinh lý |
0,75 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,15 |
2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa sớm |
650 |
Bệnh sinh lý (nghẹt rễ) |
0,833 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bọ trĩ |
0,333 |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Lúa muộn |
1.665 |
Bệnh sinh lý |
0,8 |
6 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ốc bươu vàng |
0,133 |
1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|